Mất Ngủ: Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Cách Điều Trị
Người bị mất ngủ thường gặp khó khăn khi đi vào giấc ngủ, hay tỉnh giấc giữa đêm hoặc thức dậy sớm và không thể ngủ lại. Vậy nguyên nhân gây mất ngủ là gì? Những triệu chứng nào cảnh báo bạn đang bị mất ngủ kéo dài? Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chứng mất ngủ và gợi ý những cách điều trị hiệu quả, an toàn tại nhà và theo y học hiện đại.
Mất ngủ là một trong những rối loạn giấc ngủ phổ biến nhất hiện nay, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới. Dù là mất ngủ tạm thời hay kinh niên, tình trạng này đều gây ra nhiều hệ lụy cho sức khỏe và cuộc sống hàng ngày. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ phân tích rõ các nguyên nhân gây mất ngủ, những dấu hiệu bạn cần lưu ý và các cách điều trị giúp bạn nhanh chóng lấy lại giấc ngủ ngon.
Mất ngủ là bệnh gì?
Mất ngủ là tình trạng người bệnh gặp khó khăn khi đi vào giấc ngủ, ngủ không sâu, hay tỉnh giấc giữa đêm hoặc thức dậy quá sớm và không thể ngủ lại. Đây là một trong những rối loạn giấc ngủ phổ biến nhất, có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi nhưng thường gặp hơn ở người trưởng thành và người cao tuổi.
Mất ngủ không chỉ khiến cơ thể mệt mỏi, thiếu tập trung mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe thể chất và tinh thần nếu kéo dài. Người bị mất ngủ thường xuyên có nguy cơ cao mắc các bệnh lý như tim mạch, cao huyết áp, tiểu đường, suy giảm trí nhớ và rối loạn tâm lý.
Tìm hiểu: 15 Tác Hại Của Mất Ngủ Đối Với Sức Khỏe
Tình trạng mất ngủ có thể là tạm thời (mất ngủ cấp tính), kéo dài vài ngày đến vài tuần do căng thẳng, thay đổi môi trường sống hoặc giờ giấc sinh hoạt. Tuy nhiên, nếu kéo dài trên 1 tháng, đó có thể là mất ngủ mãn tính, cần được điều trị kịp thời và đúng cách.
Nguyên nhân gây mất ngủ
Chứng mất ngủ có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm yếu tố tâm lý, sinh lý, bệnh lý và cả thói quen sinh hoạt hàng ngày. Hiểu rõ nguyên nhân là bước đầu tiên quan trọng để có hướng điều trị hiệu quả và phù hợp. Dưới đây là các nguyên nhân phổ biến gây mất ngủ:
Nguyên nhân sinh lý
Thay đổi nhịp sinh học: Những người làm việc ca đêm, di chuyển qua múi giờ (jet lag) hoặc thay đổi giờ giấc sinh hoạt thường xuyên dễ bị rối loạn đồng hồ sinh học, dẫn đến mất ngủ.
Tuổi tác: Người lớn tuổi thường có chu kỳ giấc ngủ ngắn hơn, dễ tỉnh giấc và khó ngủ lại, khiến tình trạng mất ngủ xảy ra thường xuyên hơn.
Nguyên nhân tâm lý
Căng thẳng, lo âu: Áp lực công việc, học tập, các vấn đề tài chính hay mối quan hệ cá nhân đều có thể khiến tâm trí căng thẳng, gây khó ngủ.
Trầm cảm: Người trầm cảm thường bị rối loạn giấc ngủ, có thể mất ngủ hoặc ngủ quá nhiều. Mất ngủ cũng là triệu chứng cảnh báo sớm của các rối loạn tâm thần.
Xem thêm: Mất ngủ và trầm cảm
Nguyên nhân bệnh lý
Bệnh mãn tính: Các bệnh như đau lưng, viêm khớp, tiểu đường, trào ngược dạ dày thực quản (GERD), hen suyễn… có thể gây khó chịu và cản trở giấc ngủ.
Rối loạn giấc ngủ: Một số rối loạn khác như ngưng thở khi ngủ, hội chứng chân không yên, mộng du... cũng ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng giấc ngủ.
Thói quen sinh hoạt không lành mạnh
- Sử dụng chất kích thích: Caffein (trong cà phê, trà, nước tăng lực), nicotine, rượu đều gây ảnh hưởng tiêu cực đến giấc ngủ, đặc biệt nếu dùng vào buổi tối.
- Sử dụng thiết bị điện tử trước khi ngủ: Ánh sáng xanh từ điện thoại, máy tính có thể ức chế melatonin – hormone điều hòa giấc ngủ – khiến bạn khó ngủ hơn.
- Ăn tối quá muộn hoặc ăn quá no: Gây đầy bụng, khó tiêu, làm bạn trằn trọc, khó đi vào giấc ngủ.
- Lười vận động: Người ít vận động ban ngày thường khó ngủ hoặc ngủ không sâu vào ban đêm.
Tìm hiểu: Khó ngủ nên làm gì?
Triệu chứng của mất ngủ
Mất ngủ không chỉ đơn giản là khó ngủ hay ngủ ít. Đây là một rối loạn giấc ngủ có thể biểu hiện qua nhiều triệu chứng khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến thể chất và tinh thần của người bệnh. Dưới đây là những dấu hiệu phổ biến giúp bạn nhận biết tình trạng mất ngủ:
- Khó đi vào giấc ngủ: Người bị mất ngủ thường mất nhiều thời gian để ngủ, dù đã nằm trên giường, tắt đèn và tạo điều kiện nghỉ ngơi. Tâm trí không thể thư giãn, luôn suy nghĩ hoặc lo lắng khiến bạn không thể chợp mắt.
- Thức giấc giữa đêm và khó ngủ lại: Bạn có thể tỉnh giấc nhiều lần trong đêm mà không có lý do rõ ràng và rất khó để quay lại giấc ngủ sâu. Điều này khiến tổng thời gian ngủ bị rút ngắn và chất lượng giấc ngủ giảm sút.
- Thức dậy sớm bất thường: Nhiều người mất ngủ có xu hướng thức dậy rất sớm vào buổi sáng – thường là trước đồng hồ báo thức – và không thể ngủ lại dù vẫn còn buồn ngủ hoặc mệt mỏi.
- Cảm giác mệt mỏi sau khi ngủ dậy: Dù đã ngủ đủ thời gian (6–8 tiếng), người bị mất ngủ vẫn cảm thấy không tỉnh táo, thiếu năng lượng, đau đầu hoặc uể oải sau khi thức dậy.
- Buồn ngủ ban ngày: Một dấu hiệu rõ ràng khác của mất ngủ là tình trạng buồn ngủ quá mức vào ban ngày, nhất là vào buổi sáng và chiều, ảnh hưởng đến công việc và sinh hoạt.
- Giảm khả năng tập trung và ghi nhớ: Thiếu ngủ khiến não bộ không thể phục hồi đầy đủ, gây suy giảm trí nhớ, mất tập trung, làm việc chậm chạp và kém hiệu quả.
- Rối loạn cảm xúc: Mất ngủ kéo dài khiến người bệnh trở nên dễ cáu gắt, nóng nảy, lo âu hoặc thậm chí có dấu hiệu trầm cảm nhẹ, ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội.
Mất ngủ ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe?
Mất ngủ là “kẻ thù thầm lặng” gây ra nhiều tác động tiêu cực nghiêm trọng đến sức khỏe thể chất và tinh thần. Việc thiếu ngủ kéo dài làm rối loạn nhiều chức năng sinh lý, giảm chất lượng cuộc sống và tăng nguy cơ mắc các bệnh lý nguy hiểm. Dưới đây là các ảnh hưởng chính của mất ngủ đến sức khỏe mà bạn cần lưu ý:
Ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương
Suy giảm khả năng tập trung và trí nhớ: Giấc ngủ có vai trò quan trọng trong quá trình củng cố trí nhớ và xử lý thông tin. Mất ngủ làm giảm khả năng tập trung, dẫn đến giảm hiệu suất học tập và làm việc.
Gia tăng nguy cơ rối loạn tâm thần: Mất ngủ kéo dài làm tăng nguy cơ mắc các rối loạn lo âu, trầm cảm, và thậm chí rối loạn tâm thần nặng. Tâm trạng dễ cáu gắt, căng thẳng và mất kiểm soát cảm xúc.
Giảm khả năng phản ứng và ra quyết định: Thiếu ngủ làm chậm phản xạ, giảm khả năng xử lý thông tin, khiến người bệnh dễ mắc sai lầm trong công việc hoặc giao thông.
Tác động tiêu cực đến hệ miễn dịch
Khi ngủ, hệ miễn dịch sản sinh các cytokine và các tế bào miễn dịch quan trọng để bảo vệ cơ thể chống lại vi khuẩn, virus và các tác nhân gây bệnh.
Mất ngủ kéo dài làm suy giảm khả năng sản sinh các yếu tố miễn dịch, làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng thông thường như cảm cúm, viêm phổi, và làm chậm quá trình phục hồi sau bệnh.
Ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch
Nghiên cứu cho thấy mất ngủ liên tục làm tăng nguy cơ tăng huyết áp, bệnh mạch vành, nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
Thiếu ngủ gây ra tình trạng căng thẳng mãn tính, làm tăng hormone cortisol – hormone gây stress – làm tổn thương thành mạch và tăng khả năng hình thành cục máu đông.
Gây rối loạn chuyển hóa và tăng nguy cơ béo phì, tiểu đường
Mất ngủ làm rối loạn hormone điều chỉnh cảm giác đói và no, cụ thể làm tăng ghrelin (hormone kích thích ăn uống) và giảm leptin (hormone báo no), dẫn đến ăn uống quá mức và tăng cân.
Người mất ngủ có nguy cơ cao bị đề kháng insulin, tăng đường huyết, từ đó tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường type 2.
Ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản và hormone
Thiếu ngủ làm rối loạn sản xuất hormone sinh dục như testosterone và estrogen, ảnh hưởng đến chức năng sinh sản ở cả nam và nữ.
Ở phụ nữ, mất ngủ kéo dài có thể làm chu kỳ kinh nguyệt không đều và giảm khả năng thụ thai.
Tác động đến sức khỏe da và ngoại hình
Mất ngủ gây suy giảm lưu thông máu dưới da, giảm sản sinh collagen, làm da xỉn màu, xuất hiện quầng thâm và nếp nhăn.
Người mất ngủ thường có diện mạo mệt mỏi, già nua hơn so với tuổi.
Ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và an toàn
Giấc ngủ không đủ làm giảm năng suất làm việc, khả năng sáng tạo và tăng nguy cơ tai nạn lao động, giao thông.
Người mất ngủ thường bị mệt mỏi mãn tính, giảm khả năng tương tác xã hội và dễ rơi vào trạng thái cô lập, trầm cảm.
Mất ngủ có thể là dấu hiệu của các bệnh lý gì?
Mất ngủ không chỉ là vấn đề về giấc ngủ đơn thuần mà còn có thể là dấu hiệu cảnh báo nhiều bệnh lý tiềm ẩn nghiêm trọng. Dưới đây là một số bệnh lý thường liên quan đến tình trạng mất ngủ:
- Rối loạn lo âu và trầm cảm: Mất ngủ thường đi kèm với các rối loạn tâm thần như lo âu, trầm cảm. Người bệnh khó ngủ, ngủ không sâu hoặc thức dậy sớm, đồng thời có thể cảm thấy căng thẳng, buồn bã kéo dài.
- Hội chứng ngưng thở khi ngủ (Sleep Apnea): Đây là tình trạng đường thở bị tắc nghẽn lặp đi lặp lại trong khi ngủ, khiến giấc ngủ bị gián đoạn nhiều lần. Người bệnh thường cảm thấy mệt mỏi cả ngày dù đã ngủ đủ giờ.
- Rối loạn nhịp sinh học (Circadian Rhythm Disorders): Khi đồng hồ sinh học bị lệch, như trong trường hợp làm việc ca đêm hoặc jet lag, người bệnh sẽ gặp khó khăn trong việc duy trì giấc ngủ đều đặn.
- Bệnh lý thần kinh: Các bệnh như Parkinson, Alzheimer hay đau thần kinh cũng thường gây mất ngủ do ảnh hưởng đến hoạt động của não bộ và hệ thần kinh điều khiển giấc ngủ.
- Bệnh tim mạch và huyết áp cao: Mất ngủ lâu dài có thể liên quan đến các bệnh tim mạch, đồng thời ngược lại, các bệnh này cũng khiến người bệnh khó ngủ.
- Rối loạn nội tiết: Các vấn đề về tuyến giáp, tiểu đường hoặc thay đổi hormone trong thời kỳ mãn kinh cũng có thể gây mất ngủ.
- Đau mãn tính hoặc các bệnh mãn tính khác: Các bệnh như viêm khớp, đau lưng, hoặc bệnh mãn tính khác gây khó chịu kéo dài cũng ảnh hưởng đến giấc ngủ.
Các đối tượng dễ bị mất ngủ
Người làm việc căng thẳng, áp lực cao: Những người làm việc trong môi trường áp lực, deadline dày đặc, hoặc công việc đòi hỏi tập trung cao dễ bị stress kéo dài, dẫn đến khó ngủ hoặc mất ngủ thường xuyên.
Người cao tuổi: Quá trình lão hóa làm thay đổi cấu trúc giấc ngủ, khiến người già thường khó vào giấc, ngủ không sâu và dễ tỉnh giấc giữa đêm.
Người bị rối loạn tâm thần: Những người mắc các rối loạn lo âu, trầm cảm hoặc các vấn đề tâm lý khác thường gặp khó khăn trong việc duy trì giấc ngủ chất lượng.
Người thường xuyên làm việc ca đêm hoặc thay đổi lịch sinh hoạt: Làm việc theo ca hoặc thay đổi múi giờ (jet lag) làm rối loạn đồng hồ sinh học, ảnh hưởng tiêu cực đến chu kỳ ngủ - thức tự nhiên.
Phụ nữ mang thai và phụ nữ mãn kinh: Thay đổi nội tiết tố trong thai kỳ và thời kỳ mãn kinh gây ra các triệu chứng như khó chịu, bồn chồn, đổ mồ hôi đêm khiến giấc ngủ bị gián đoạn.
Người sử dụng nhiều chất kích thích: Uống cà phê, trà, rượu hoặc hút thuốc lá quá nhiều vào cuối ngày làm tăng tỉnh táo, khó ngủ và giảm chất lượng giấc ngủ.
Người mắc bệnh mãn tính: Những người bị đau mãn tính, viêm khớp, tiểu đường, bệnh tim mạch… thường bị khó ngủ do triệu chứng bệnh hoặc tác dụng phụ của thuốc điều trị.
Cách điều trị chứng mất ngủ
Điều trị mất ngủ hiệu quả không chỉ là giải quyết tình trạng khó ngủ trước mắt mà còn cần đi sâu vào căn nguyên, loại bỏ yếu tố gây rối loạn giấc ngủ một cách bền vững. Dưới đây là những phương pháp điều trị chứng mất ngủ được các chuyên gia giấc ngủ khuyến nghị:
Liệu pháp hành vi nhận thức (CBT-I) – Phương pháp điều trị mất ngủ hiệu quả nhất hiện nay
CBT-I (Cognitive Behavioral Therapy for Insomnia) được xem là phương pháp điều trị mất ngủ chuẩn vàng, được Hiệp hội Giấc ngủ Hoa Kỳ (AASM) khuyến cáo áp dụng trước khi dùng thuốc. Phương pháp này tập trung vào:
- Xác định và thay đổi suy nghĩ sai lệch về giấc ngủ: Người mất ngủ thường có niềm tin tiêu cực như “Tôi không thể nào ngủ được” hay “Nếu không ngủ đủ 8 tiếng tôi sẽ đổ bệnh”. CBT-I giúp thay thế những suy nghĩ này bằng nhận thức tích cực và thực tế hơn.
- Điều chỉnh hành vi gây cản trở giấc ngủ: Ví dụ như nằm trên giường quá lâu, ngủ ngày nhiều, hoặc sử dụng thiết bị điện tử sát giờ đi ngủ.
Các kỹ thuật cụ thể trong CBT-I:
Liệu pháp kiểm soát kích thích (Stimulus Control): Tái lập mối liên hệ giữa giường ngủ và giấc ngủ. Người bệnh chỉ nằm giường khi buồn ngủ và tránh làm việc, xem TV trên giường.
Liệu pháp hạn chế giấc ngủ (Sleep Restriction Therapy): Giới hạn thời gian nằm trên giường đúng với thời gian ngủ thực tế, sau đó dần tăng lên để phục hồi nhịp ngủ tự nhiên.
Thư giãn (Relaxation Training): Áp dụng thiền, hít thở sâu, thư giãn cơ bắp giúp cơ thể dễ đi vào giấc ngủ.
Ghi nhật ký giấc ngủ: Ghi lại giờ đi ngủ, thức dậy, thời gian tỉnh giấc trong đêm... giúp người bệnh và bác sĩ theo dõi và điều chỉnh thói quen hiệu quả.
📝 Lưu ý: CBT-I cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia tâm lý – giấc ngủ được đào tạo bài bản.
Cải thiện vệ sinh giấc ngủ (Sleep Hygiene)
Vệ sinh giấc ngủ là những thói quen, môi trường và hành vi hỗ trợ giấc ngủ chất lượng. Đây là nền tảng quan trọng trong điều trị mất ngủ:
- Thiết lập giờ ngủ – thức cố định mỗi ngày, kể cả cuối tuần.
- Không gian ngủ yên tĩnh, tối, thoáng mát, giường nệm êm ái và không có tiếng ồn, ánh sáng mạnh.
- Tránh ăn quá no, uống chất kích thích (cà phê, trà, rượu) sau 18h.
- Không sử dụng điện thoại, laptop, tivi trước giờ ngủ ít nhất 1 giờ.
- Chỉ nằm giường khi buồn ngủ, không nằm chờ hoặc cưỡng ép bản thân phải ngủ.
- Tập thể dục đều đặn (tránh sát giờ đi ngủ), ưu tiên các bài tập nhẹ nhàng như yoga, đi bộ.
Điều chỉnh lối sống và kiểm soát stress
Nhiều trường hợp mất ngủ bắt nguồn từ căng thẳng tâm lý, lo âu, áp lực công việc hoặc biến cố cá nhân. Các biện pháp sau sẽ giúp cải thiện:
- Thực hành thiền chánh niệm (mindfulness): Giúp giảm lo âu và kiểm soát suy nghĩ tiêu cực trước khi ngủ.
- Kỹ thuật thở sâu (4-7-8, box breathing): Điều hòa nhịp tim và thư giãn hệ thần kinh.
- Liệu pháp viết nhật ký trước khi ngủ: Ghi lại những suy nghĩ, việc cần làm để giải tỏa đầu óc.
- Giữ tinh thần tích cực, tránh mang công việc hoặc mâu thuẫn cá nhân lên giường ngủ.
Hỗ trợ từ thực phẩm chức năng và liệu pháp tự nhiên
Melatonin: Là hormone điều hòa chu kỳ thức – ngủ. Có thể sử dụng dạng viên uống hoặc xịt dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.
Thảo dược an thần tự nhiên: Tâm sen, lạc tiên, hoa cúc, hương thảo, valerian… được dùng trong trà hoặc viên uống hỗ trợ giấc ngủ.
Tinh dầu và liệu pháp mùi hương (aromatherapy): Tinh dầu oải hương (lavender), cam ngọt, gỗ đàn hương giúp thư giãn não bộ.
Chăn trọng lực (weighted blanket): Tăng tiết serotonin và melatonin, giúp cơ thể cảm thấy an toàn và dễ ngủ hơn.
Điều trị y tế và sử dụng thuốc – Khi nào cần?
Thuốc thường được chỉ định trong các trường hợp mất ngủ cấp tính, mất ngủ nặng kéo dài và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng hàng ngày:
- Thuốc an thần – gây ngủ (benzodiazepin, Z-drugs): Chỉ dùng trong thời gian ngắn, tránh lệ thuộc.
- Thuốc chống trầm cảm liều thấp (như amitriptyline, trazodone): Dành cho trường hợp mất ngủ kèm trầm cảm hoặc lo âu.
- Thuốc hỗ trợ giấc ngủ không gây nghiện (như ramelteon, suvorexant): Tác động nhẹ hơn, ít tác dụng phụ.
- Điều trị bệnh lý nền: Như trào ngược dạ dày, viêm xoang, đau mãn tính… nếu đây là nguyên nhân gây mất ngủ.
🛑 Lưu ý quan trọng: Tuyệt đối không tự ý dùng thuốc ngủ. Cần có sự chỉ định và theo dõi chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa để tránh nguy cơ lệ thuộc thuốc, suy giảm trí nhớ hoặc rối loạn nhịp sinh học.
Kết hợp nhiều phương pháp để điều trị toàn diện
Thực tế, không có một phương pháp duy nhất nào phù hợp với tất cả mọi người. Người bị mất ngủ nên:
- Bắt đầu từ cải thiện lối sống và vệ sinh giấc ngủ.
- Kết hợp liệu pháp CBT-I nếu mất ngủ kéo dài.
- Sử dụng thuốc hỗ trợ ngắn hạn khi thực sự cần thiết.
- Chủ động điều trị nguyên nhân gốc rễ gây rối loạn giấc ngủ như stress, bệnh lý mãn tính, rối loạn lo âu...
Các biện pháp phòng ngừa mất ngủ
Thiết lập thói quen ngủ đều đặn: Để tránh mất ngủ, việc duy trì lịch trình ngủ - thức cố định mỗi ngày là rất quan trọng. Hãy cố gắng đi ngủ và thức dậy vào cùng một giờ, kể cả cuối tuần. Thói quen này giúp đồng hồ sinh học của bạn vận hành ổn định, dễ dàng đi vào giấc ngủ hơn và cải thiện chất lượng giấc ngủ.
Tạo không gian ngủ lý tưởng: Phòng ngủ nên yên tĩnh, tối và có nhiệt độ dễ chịu (khoảng 18-22 độ C). Hạn chế tiếng ồn và ánh sáng gây khó chịu, sử dụng rèm cửa dày hoặc bịt mắt nếu cần thiết. Một môi trường ngủ thoải mái giúp bạn thư giãn và ngủ sâu hơn.
Hạn chế sử dụng thiết bị điện tử trước khi ngủ: Ánh sáng xanh từ điện thoại, máy tính, tivi làm ức chế sản xuất melatonin – hormone giúp bạn buồn ngủ. Nên tránh dùng các thiết bị điện tử ít nhất 1 giờ trước khi đi ngủ, thay vào đó có thể đọc sách, nghe nhạc nhẹ hoặc thiền để thư giãn.
Điều chỉnh chế độ ăn uống và sinh hoạt: Tránh ăn no hoặc uống nhiều nước trước khi ngủ để không bị khó chịu hoặc thức dậy đi vệ sinh nhiều lần. Hạn chế tiêu thụ caffeine, rượu bia và các chất kích thích vào buổi chiều và tối vì chúng có thể gây mất ngủ hoặc giấc ngủ không sâu.
Tập thể dục đều đặn: Hoạt động thể chất giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ và giảm căng thẳng. Tuy nhiên, nên tránh tập luyện quá muộn trong ngày vì có thể khiến cơ thể hưng phấn, khó ngủ. Thời điểm lý tưởng là tập vào buổi sáng hoặc đầu giờ chiều.
Quản lý stress hiệu quả: Stress và lo âu là nguyên nhân phổ biến gây mất ngủ. Hãy áp dụng các kỹ thuật thư giãn như thiền, yoga, hít thở sâu hoặc tham gia các hoạt động giải trí yêu thích để giảm căng thẳng và tạo điều kiện thuận lợi cho giấc ngủ.
Tránh ngủ trưa quá lâu: Ngủ trưa giúp bổ sung năng lượng nhưng nếu ngủ quá lâu hoặc quá muộn trong ngày sẽ ảnh hưởng đến giấc ngủ ban đêm. Thời gian ngủ trưa nên dưới 30 phút và tránh ngủ sau 3 giờ chiều.
Thăm khám và điều trị kịp thời các bệnh lý liên quan: Nếu mất ngủ kéo dài, nên đi khám để xác định nguyên nhân như các rối loạn giấc ngủ, bệnh lý tâm thần hoặc bệnh mạn tính. Điều trị đúng nguyên nhân sẽ giúp cải thiện giấc ngủ bền vững.
Kết luận
Mất ngủ là một tình trạng phổ biến nhưng không nên xem nhẹ, vì nó không chỉ gây mệt mỏi, suy giảm tinh thần mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe thể chất nếu kéo dài. Việc nhận diện sớm nguyên nhân, triệu chứng và áp dụng các phương pháp điều trị phù hợp sẽ giúp bạn cải thiện chất lượng giấc ngủ và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Hãy ưu tiên xây dựng lối sống lành mạnh, giữ tinh thần thư giãn và nếu cần, hãy tìm đến sự hỗ trợ từ chuyên gia y tế để kiểm soát tình trạng mất ngủ kịp thời. Một giấc ngủ sâu và đủ giấc chính là liều “thuốc bổ” tự nhiên giúp bạn phục hồi năng lượng, duy trì sức khỏe và tận hưởng cuộc sống trọn vẹn hơn mỗi ngày.