Chăn Ga Gối Nệm Elmich Dr.Sleep

Ngưng Thở Khi Ngủ: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Điều Trị

16 tháng 05 2025
Phạm Ngọc Ánh

Ngưng thở khi ngủ là một rối loạn nguy hiểm nhưng thường bị bỏ qua, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng giấc ngủ và sức khỏe tổng thể. Người mắc hội chứng này thường ngáy to, thức giấc nhiều lần trong đêm, mệt mỏi vào ban ngày mà không rõ nguyên nhân. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và các phương pháp điều trị hiệu quả tình trạng ngưng thở khi ngủ, từ đó có hướng chăm sóc sức khỏe phù hợp.

Bạn có thường xuyên cảm thấy mệt mỏi, buồn ngủ vào ban ngày dù đã ngủ đủ giấc? Bạn hoặc người thân có ngáy to, thở gián đoạn hoặc thỉnh thoảng giật mình tỉnh giấc vào ban đêm? Đây có thể là những dấu hiệu điển hình của hội chứng ngưng thở khi ngủ – một rối loạn hô hấp xảy ra trong lúc ngủ, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới mà nhiều người không hề hay biết.

Ngưng thở khi ngủ không chỉ gây gián đoạn giấc ngủ, làm giảm chất lượng sống, mà còn tiềm ẩn nhiều biến chứng nghiêm trọng như cao huyết áp, đột quỵ, rối loạn tim mạch và suy giảm trí nhớ. Việc phát hiện sớm và can thiệp kịp thời đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe lâu dài.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng và các phương pháp điều trị hiệu quả hội chứng ngưng thở khi ngủ, từ đó giúp bạn chủ động hơn trong việc chăm sóc giấc ngủ và phòng ngừa những rủi ro không đáng có.

Ngưng thở khi ngủ là gì?

Ngưng thở khi ngủ (Sleep Apnea) là một rối loạn giấc ngủ nghiêm trọng, xảy ra khi quá trình hô hấp bị gián đoạn nhiều lần trong lúc ngủ. Người mắc hội chứng này có thể bị ngưng thở tạm thời từ vài giây đến cả phút, lặp đi lặp lại nhiều lần mỗi đêm mà không hề hay biết.

Mỗi lần ngưng thở khiến lượng oxy trong máu giảm sút, buộc não phải đánh thức cơ thể để khởi động lại nhịp thở – dù chỉ trong vài giây. Quá trình này khiến giấc ngủ bị phân mảnh, không sâu, dẫn đến cảm giác mệt mỏi, buồn ngủ, mất tập trung vào ban ngày.

Các loại ngưng thở khi ngủ phổ biến gồm:

  • Ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSA – Obstructive Sleep Apnea): Dạng phổ biến nhất, xảy ra khi các cơ vùng cổ họng giãn ra quá mức, làm tắc nghẽn đường hô hấp trên.

  • Ngưng thở khi ngủ trung ương (CSA – Central Sleep Apnea): Do não không gửi tín hiệu đúng đắn đến cơ hô hấp, dẫn đến việc ngưng thở.

  • Ngưng thở khi ngủ hỗn hợp: Là sự kết hợp của cả hai dạng trên.

Mặc dù ngưng thở khi ngủ có thể gặp ở mọi đối tượng, nhưng nam giới, người thừa cân, người cao tuổi hoặc có bệnh nền về tim mạch, hô hấp thường có nguy cơ cao hơn. Việc nhận diện sớm và điều trị đúng cách là chìa khóa giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ và phòng tránh biến chứng nguy hiểm.

Nguyên nhân gây ngưng thở khi ngủ

Hội chứng ngưng thở khi ngủ thường bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau, tùy thuộc vào từng loại rối loạn (tắc nghẽn, trung ương hoặc hỗn hợp). Trong đó, nguyên nhân phổ biến nhất là do tắc nghẽn đường thở trên – khiến không khí không lưu thông được khi ngủ.

Béo phì

Béo phì là nguyên nhân hàng đầu gây ra hội chứng ngưng thở khi ngủ. Lớp mỡ tích tụ quanh cổ và vùng hầu họng làm chèn ép đường thở trên, khiến không khí khó lưu thông khi ngủ. Khi nằm, áp lực từ mô mỡ này dễ làm tắc nghẽn đường thở, dẫn đến hiện tượng ngưng thở.

Cấu trúc giải phẫu bất thường

Một số người có cấu trúc đường thở hẹp bẩm sinh hoặc do dị tật như amidan quá to, lưỡi lớn, vòm miệng nhỏ hoặc lệch vách ngăn mũi cũng làm tăng nguy cơ ngưng thở khi ngủ. Những bất thường này gây ra tắc nghẽn cơ học khi ngủ, làm gián đoạn hơi thở.

Tuổi tác

Khi tuổi tác tăng lên, cơ bắp ở cổ và họng có xu hướng yếu đi và trở nên lỏng lẻo hơn. Điều này làm giảm khả năng giữ cho đường thở luôn thông thoáng trong suốt giấc ngủ, dễ gây ra hiện tượng ngưng thở.

Giới tính

Nam giới có nguy cơ bị ngưng thở khi ngủ cao hơn nữ giới do cấu trúc cơ thể và hormone. Testosterone có thể làm tăng kích thước các mô mềm quanh đường thở, đồng thời nam giới thường có nhiều mô mỡ tích tụ ở vùng cổ hơn, dễ gây tắc nghẽn.

Sử dụng rượu và thuốc ngủ

Rượu và thuốc ngủ làm giãn cơ họng, giảm phản xạ tự nhiên giúp giữ đường thở mở khi ngủ. Do đó, những người sử dụng các chất này trước khi đi ngủ dễ gặp tình trạng ngưng thở do đường thở bị co thắt và tắc nghẽn.

Tìm hiểm: Những Loại Thuốc Ngủ Nguy Hiểm

Hút thuốc lá

Hút thuốc lá gây viêm và phù nề niêm mạc đường hô hấp trên, làm hẹp đường thở và tăng nguy cơ ngưng thở khi ngủ. Ngoài ra, khói thuốc còn làm giảm khả năng làm sạch và bảo vệ của đường hô hấp, kéo dài tình trạng tắc nghẽn.

Rối loạn thần kinh

Ngoài ngưng thở tắc nghẽn, một số trường hợp do não bộ không gửi đủ tín hiệu kích thích cơ hô hấp khi ngủ, gọi là ngưng thở trung ương. Nguyên nhân này thường liên quan đến các bệnh lý thần kinh hoặc tổn thương vùng não điều khiển hô hấp.

Triệu chứng của hội chứng ngưng thở khi ngủ

Hội chứng ngưng thở khi ngủ thường âm thầm và khó phát hiện vì xảy ra trong lúc ngủ. Nhiều người chỉ biết mình mắc bệnh khi được người thân phát hiện hoặc khi gặp các biểu hiện bất thường vào ban ngày. Việc nhận biết sớm các triệu chứng là rất quan trọng để điều trị kịp thời, ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

Một số triệu chứng điển hình bao gồm:

  • Ngáy to kéo dài: Đây là dấu hiệu phổ biến nhất. Người bị ngưng thở khi ngủ thường ngáy lớn, không đều, kèm theo những khoảng ngừng thở đột ngột, sau đó phát ra tiếng thở mạnh hoặc thở hổn hển khi thở lại.
  • Ngừng thở trong khi ngủ: Dấu hiệu đặc trưng của bệnh. Người thân có thể nhận thấy người bệnh ngừng thở trong vài giây đến hàng chục giây, lặp đi lặp lại nhiều lần trong đêm.
  • Thức giấc giữa đêm, cảm giác nghẹt thở: Người bệnh có thể tỉnh giấc đột ngột vì cảm giác khó thở, nghẹt thở hoặc tim đập nhanh, thường kèm theo cảm giác hoảng hốt, lo âu.
  • Khó ngủ, ngủ không sâu giấc: Giấc ngủ thường bị gián đoạn nhiều lần khiến người bệnh khó ngủ trở lại, trằn trọc, mệt mỏi sau khi ngủ dậy.
  • Buồn ngủ vào ban ngày: Do giấc ngủ ban đêm không chất lượng, người bệnh thường buồn ngủ, ngủ gật bất chợt trong ngày, ảnh hưởng đến công việc và chất lượng sống.
  • Khó tập trung, hay quên, giảm trí nhớ: Thiếu ngủ và thiếu oxy lên não khiến người bệnh dễ mất tập trung, giảm hiệu suất làm việc, học tập và có nguy cơ trầm cảm.
  • Đau đầu buổi sáng: Thường xuyên đau đầu khi mới thức dậy là dấu hiệu cho thấy não bị thiếu oxy kéo dài trong đêm.

Nếu bạn hoặc người thân có các dấu hiệu trên, đặc biệt là ngáy to kèm ngừng thở, hãy sớm đến gặp bác sĩ chuyên khoa để được chẩn đoán và điều trị đúng cách. Việc can thiệp kịp thời sẽ giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ và giảm thiểu nguy cơ biến chứng do ngưng thở khi ngủ gây ra.

Ngưng thở khi ngủ có nguy hiểm không?

Câu trả lời là . Hội chứng ngưng thở khi ngủ không chỉ đơn thuần là một rối loạn giấc ngủ thông thường mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ nghiêm trọng đến sức khỏe thể chất và tinh thần, thậm chí đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.

Dưới đây là những tác hại và biến chứng nguy hiểm mà ngưng thở khi ngủ có thể gây ra:

Tăng nguy cơ bệnh tim mạch

Mỗi lần ngưng thở, lượng oxy trong máu giảm, gây căng thẳng cho hệ tim mạch. Lâu dài, tình trạng này có thể dẫn đến:

  • Tăng huyết áp mãn tính
  • Rối loạn nhịp tim
  • Đột quỵ
  • Suy tim hoặc nhồi máu cơ tim

Tai nạn do buồn ngủ ban ngày

Người mắc chứng ngưng thở khi ngủ thường buồn ngủ, ngủ gật bất ngờ khi làm việc, lái xe… Tình trạng này làm gia tăng nguy cơ tai nạn lao động, tai nạn giao thông, đe dọa đến bản thân và người khác.

Giảm chất lượng cuộc sống

Giấc ngủ bị gián đoạn liên tục khiến người bệnh:

  • Mệt mỏi kéo dài
  • Mất tập trung
  • Giảm hiệu suất công việc
  • Dễ cáu gắt, stress, thậm chí trầm cảm

Tác động tiêu cực đến trí nhớ và khả năng tư duy

Thiếu oxy lên não kéo dài có thể ảnh hưởng đến chức năng nhận thức, trí nhớ, học tập và ra quyết định, nhất là ở người cao tuổi.

Ảnh hưởng đến đời sống hôn nhân và sinh hoạt tình dục

Ngưng thở khi ngủ thường đi kèm với ngáy to, mất ngủ, khiến người bên cạnh bị ảnh hưởng. Đồng thời, bệnh cũng làm giảm nồng độ testosterone, gây giảm ham muốnrối loạn chức năng tình dục ở cả nam và nữ.

Tăng nguy cơ tử vong sớm

Các nghiên cứu cho thấy, người mắc ngưng thở khi ngủ mức độ nặng có nguy cơ tử vong do biến chứng tim mạch cao hơn nhiều so với người bình thường.

Ngưng thở khi ngủ ở trẻ em và người lớn: Có gì khác biệt?

Hội chứng ngưng thở khi ngủ có thể gặp ở mọi lứa tuổi, từ trẻ nhỏ đến người trưởng thành. Tuy nhiên, do đặc điểm sinh lý và nguyên nhân gây bệnh khác nhau, nên triệu chứng, tác động và cách điều trị ở trẻ em và người lớn cũng không giống nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp phát hiện sớm và can thiệp kịp thời, tránh những hậu quả lâu dài.

Nguyên nhân gây ngưng thở khi ngủ

Ở trẻ em: Nguyên nhân phổ biến nhất là phì đại amidan và VA, khiến đường thở bị hẹp. Ngoài ra, các dị tật hàm mặt, béo phì hoặc dị tật thần kinh cũng có thể là yếu tố nguy cơ.

Ở người lớn: Thường liên quan đến béo phì, lối sống ít vận động, uống rượu, hút thuốc, hoặc do rối loạn chức năng cơ hô hấp khi ngủ. Bệnh cũng có thể do cấu trúc đường hô hấp bị hẹp bẩm sinh hoặc lão hóa.

Triệu chứng khác biệt

Trẻ em: Triệu chứng thường dễ bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn với các vấn đề hành vi. Bao gồm:

  • Ngáy to khi ngủ, ngủ không yên giấc
  • Thở bằng miệng, khô miệng khi thức dậy
  • Ban ngày thường kém tập trung, tăng động, dễ cáu gắt
  • Chậm phát triển thể chất và trí tuệ

Người lớn: Triệu chứng điển hình và rõ ràng hơn:

  • Ngáy to kèm ngưng thở từng lúc
  • Mệt mỏi, buồn ngủ ban ngày, dễ ngủ gật
  • Đau đầu buổi sáng, giảm trí nhớ
  • Rối loạn tâm trạng, giảm ham muốn

Mức độ ảnh hưởng đến sức khỏe

Trẻ em: Ngưng thở khi ngủ có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển toàn diện, từ chiều cao, cân nặng đến khả năng học tập, giao tiếp xã hội. Nếu kéo dài không điều trị có thể gây biến dạng khuôn mặt, ảnh hưởng tâm lý.

Người lớn: Bệnh thường đi kèm với các bệnh lý mạn tính như tăng huyết áp, tim mạch, tiểu đường… và làm tăng nguy cơ tai biến mạch máu não hoặc đột quỵ nếu không được điều trị.

Phương pháp điều trị

Trẻ em: Điều trị thường tập trung vào phẫu thuật cắt amidan, nạo VA để mở rộng đường thở. Ngoài ra, thay đổi tư thế ngủ hoặc điều chỉnh cân nặng cũng được khuyến khích.

Người lớn: Cần kết hợp nhiều phương pháp như giảm cân, thay đổi lối sống, dùng máy CPAP hỗ trợ thở, hoặc phẫu thuật nếu cần thiết.

Cách điều trị ngưng thở khi ngủ

Ngưng thở khi ngủ là một bệnh lý có thể được kiểm soát và điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm. Việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, nguyên nhân cụ thể và tình trạng sức khỏe của từng người.

Thay đổi lối sống – Nền tảng quan trọng trong điều trị

Đây là bước khởi đầu quan trọng nhất, nhất là đối với người mắc ngưng thở khi ngủ nhẹ đến trung bình.

  • Giảm cân: Béo phì là nguyên nhân phổ biến nhất làm tăng áp lực lên đường thở, gây tắc nghẽn. Nghiên cứu cho thấy giảm 10% trọng lượng cơ thể có thể cải thiện đáng kể các triệu chứng.
  • Tránh sử dụng rượu, thuốc an thần và thuốc ngủ: Những chất này làm giãn cơ thanh quản, khiến đường thở dễ bị tắc nghẽn hơn trong lúc ngủ.
  • Thay đổi tư thế ngủ: Ngủ nghiêng thay vì nằm ngửa giúp giảm thiểu nguy cơ ngưng thở. Có thể sử dụng các dụng cụ hỗ trợ giúp duy trì tư thế ngủ nghiêng.
  • Kiểm soát các bệnh lý đi kèm: Như tăng huyết áp, tiểu đường, dị ứng mũi, viêm xoang, để giảm bớt tình trạng viêm và phù nề đường thở.
  • Duy trì thói quen ngủ đều đặn: Giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ và hạn chế tình trạng mệt mỏi ban ngày.

Điều trị bằng thiết bị hỗ trợ thở

  1. Máy CPAP (Continuous Positive Airway Pressure): Đây là phương pháp điều trị phổ biến và hiệu quả nhất cho ngưng thở khi ngủ trung bình đến nặng. Máy tạo áp lực khí dương liên tục giữ cho đường thở mở suốt đêm, ngăn ngừa các đợt ngưng thở và giảm triệu chứng ngáy, buồn ngủ ban ngày.

  2. Máy áp lực khí dương kép (BiPAP): Thường được chỉ định cho người bệnh khó thở nặng hoặc có kèm theo các bệnh lý phức tạp như COPD, suy hô hấp. Máy cung cấp áp lực khác nhau khi hít vào và thở ra, giúp người dùng dễ thở hơn.

  3. Thiết bị hỗ trợ thông khí khác: Trong một số trường hợp đặc biệt, các thiết bị khác có thể được áp dụng theo chỉ định bác sĩ.

Dụng cụ nha khoa chỉnh vị trí hàm

  • Các loại máy giữ hàm dưới (Mandibular Advancement Devices - MADs) giúp đẩy hàm dưới và lưỡi về phía trước, làm rộng đường thở, giảm tắc nghẽn khi ngủ.
  • Thường dùng cho trường hợp ngưng thở nhẹ đến trung bình hoặc người không chịu được máy CPAP.
  • Ưu điểm là nhỏ gọn, dễ sử dụng, chi phí thấp hơn phẫu thuật và CPAP.
  • Tuy nhiên, hiệu quả không bằng CPAP và cần có sự theo dõi, điều chỉnh thường xuyên bởi bác sĩ chuyên khoa răng hàm mặt.

Phẫu thuật – Giải pháp cho các trường hợp đặc biệt

Phẫu thuật được chỉ định khi các phương pháp điều trị bảo tồn không hiệu quả hoặc có cấu trúc giải phẫu gây tắc nghẽn rõ ràng.

  • Cắt amidan, nạo VA: Thường áp dụng cho trẻ em hoặc người lớn có amidan, VA quá to.
  • Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn mũi: Giúp cải thiện đường thở trên.
  • Phẫu thuật hạ gò má, chỉnh hàm (Phẫu thuật chỉnh hình hàm mặt): Mở rộng đường thở phía sau.
  • Uvulopalatopharyngoplasty (UPPP): Loại bỏ một phần tổ chức họng như vòm họng, lưỡi gà, để giảm tắc nghẽn.
  • Cấy dụng cụ kích thích thần kinh lưỡi (Hypoglossal Nerve Stimulation): Một kỹ thuật mới giúp kiểm soát vị trí lưỡi qua kích thích điện.

Lưu ý: Phẫu thuật có thể mang lại hiệu quả lâu dài nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro và biến chứng. Cần được bác sĩ chuyên khoa đánh giá kỹ lưỡng trước khi thực hiện.

Điều trị hỗ trợ và theo dõi lâu dài

  • Điều trị các bệnh kèm theo như viêm mũi dị ứng, hen suyễn giúp giảm viêm, phù nề đường thở.
  • Thăm khám định kỳ: Giúp đánh giá hiệu quả điều trị, điều chỉnh phương pháp và phát hiện sớm các biến chứng.
  • Hỗ trợ tâm lý: Nhiều bệnh nhân bị ngưng thở khi ngủ có thể gặp căng thẳng, lo âu hoặc trầm cảm do giấc ngủ kém. Tư vấn tâm lý hoặc các liệu pháp hỗ trợ cũng góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống.

Kết luận

Hội chứng ngưng thở khi ngủ là một bệnh lý phổ biến nhưng không nên xem nhẹ bởi những tác động nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Hiểu rõ về nguyên nhân, nhận biết triệu chứng sớm và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp sẽ giúp kiểm soát hiệu quả tình trạng này, ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm như bệnh tim mạch, đột quỵ hay suy giảm trí nhớ.

Việc duy trì thói quen sinh hoạt lành mạnh, kiểm soát cân nặng và thường xuyên thăm khám chuyên khoa sẽ là chìa khóa giúp bạn và người thân bảo vệ giấc ngủ, nâng cao sức khỏe toàn diện.

Nếu bạn hoặc người thân có dấu hiệu nghi ngờ ngưng thở khi ngủ, đừng ngần ngại tìm đến các cơ sở y tế chuyên khoa để được tư vấn và điều trị kịp thời, mang lại giấc ngủ ngon và cuộc sống trọn vẹn hơn.

Chuyên gia giấc ngủ Elmich Dr.Sleep
Lắng nghe, thấu hiểu và chăm sóc giấc ngủ của bạn mọi lúc!

Messenger